中文 Trung Quốc
椏
桠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
forking chi nhánh
椏 桠 phát âm tiếng Việt:
[ya1]
Giải thích tiếng Anh
forking branch
椏杈 桠杈
椐 椐
椑 椑
椒江 椒江
椒江區 椒江区
椓 椓