中文 Trung Quốc
椎間盤
椎间盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa intervertebral
椎間盤 椎间盘 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 jian1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
intervertebral disk
椎骨 椎骨
椏 桠
椏杈 桠杈
椑 椑
椒 椒
椒江 椒江