中文 Trung Quốc
植苗
植苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây trồng
植苗 植苗 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 miao2]
Giải thích tiếng Anh
tree planting
植被 植被
椎 椎
椎 椎
椎骨 椎骨
椏 桠
椏杈 桠杈