中文 Trung Quốc
椎骨
椎骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đốt sống
椎骨 椎骨 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
vertebra
椏 桠
椏杈 桠杈
椐 椐
椒 椒
椒江 椒江
椒江區 椒江区