中文 Trung Quốc
植物群
植物群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật
植物群 植物群 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 wu4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
flora
植物脂肪 植物脂肪
植苗 植苗
植被 植被
椎 椎
椎間盤 椎间盘
椎骨 椎骨