中文 Trung Quốc
植樹
植树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trồng cây
植樹 植树 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to plant trees
植樹節 植树节
植民 植民
植物 植物
植物人狀態 植物人状态
植物園 植物园
植物學 植物学