中文 Trung Quốc
  • 植物人狀態 繁體中文 tranditional chinese植物人狀態
  • 植物人状态 简体中文 tranditional chinese植物人状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình trạng (tức là trong một hôn mê)
植物人狀態 植物人状态 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 wu4 ren2 zhuang4 tai4]

Giải thích tiếng Anh
  • vegetative state (i.e. in a coma)