中文 Trung Quốc
植民
植民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản 殖民
thuộc địa
植民 植民 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 min2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 殖民
colony
植物 植物
植物人 植物人
植物人狀態 植物人状态
植物學 植物学
植物學家 植物学家
植物油 植物油