中文 Trung Quốc
  • 植樹節 繁體中文 tranditional chinese植樹節
  • 植树节 简体中文 tranditional chinese植树节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Arbor ngày (12 tháng 3), còn được gọi là cây trồng ngày quốc gia 全民義務植樹日|全民义务植树日 [Quan2 min2 Yi4 wu4 Zhi2 shu4 ri4]
植樹節 植树节 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhi2 shu4 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • Arbor Day (March 12th), also known as National Tree Planting Day 全民義務植樹日|全民义务植树日[Quan2 min2 Yi4 wu4 Zhi2 shu4 ri4]