中文 Trung Quốc
植物園
植物园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Arboretum
vườn thực vật
植物園 植物园 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 wu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
arboretum
botanical gardens
植物學 植物学
植物學家 植物学家
植物油 植物油
植物狀態 植物状态
植物界 植物界
植物群 植物群