中文 Trung Quốc
植入式廣告
植入式广告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí sản phẩm
植入式廣告 植入式广告 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 ru4 shi4 guang3 gao4]
Giải thích tiếng Anh
product placement
植株 植株
植根 植根
植根於 植根于
植樹節 植树节
植民 植民
植物 植物