中文 Trung Quốc
植根
植根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất gốc
để thiết lập một cơ sở
植根 植根 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
to take root
to establish a base
植根於 植根于
植樹 植树
植樹節 植树节
植物 植物
植物人 植物人
植物人狀態 植物人状态