中文 Trung Quốc
植株
植株
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật (làm vườn)
植株 植株 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
plant (horticulture)
植根 植根
植根於 植根于
植樹 植树
植民 植民
植物 植物
植物人 植物人