中文 Trung Quốc
棺木
棺木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tài
棺木 棺木 phát âm tiếng Việt:
[guan1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
coffin
棺材 棺材
棺材瓤子 棺材瓤子
棺槨 棺椁
棻芳 棻芳
棼 棼
椀 碗