中文 Trung Quốc
棺槨
棺椁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tài bên trong và bên ngoài
quan tài
棺槨 棺椁 phát âm tiếng Việt:
[guan1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
inner and outer coffins
coffin
棻 棻
棻芳 棻芳
棼 棼
椄 椄
椅 椅
椅凳 椅凳