中文 Trung Quốc
  • 棺材瓤子 繁體中文 tranditional chinese棺材瓤子
  • 棺材瓤子 简体中文 tranditional chinese棺材瓤子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • geezer với một chân tại ngôi mộ (sử dụng đùa hoặc là một imprecation)
棺材瓤子 棺材瓤子 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 cai5 rang2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • geezer with one foot in the grave (used jokingly or as an imprecation)