中文 Trung Quốc
棻芳
棻芳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước hoa
thơm
棻芳 棻芳 phát âm tiếng Việt:
[fen1 fang1]
Giải thích tiếng Anh
perfume
fragrant
棼 棼
椀 碗
椄 椄
椅凳 椅凳
椅子 椅子
椅背 椅背