中文 Trung Quốc
棺材
棺材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan tài
CL:具 [ju4], 口 [kou3]
棺材 棺材 phát âm tiếng Việt:
[guan1 cai5]
Giải thích tiếng Anh
coffin
CL:具[ju4],口[kou3]
棺材瓤子 棺材瓤子
棺槨 棺椁
棻 棻
棼 棼
椀 碗
椄 椄