中文 Trung Quốc
棯
棯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây táo tàu
棯 棯 phát âm tiếng Việt:
[ren3]
Giải thích tiếng Anh
jujube tree
棰 棰
棱 棱
棲 栖
棲息 栖息
棲息地 栖息地
棲木 栖木