中文 Trung Quốc
棲息地
栖息地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường sống
棲息地 栖息地 phát âm tiếng Việt:
[qi1 xi1 di4]
Giải thích tiếng Anh
habitat
棲木 栖木
棲身 栖身
棲霞 栖霞
棲霞市 栖霞市
棳 棳
棵 棵