中文 Trung Quốc
  • 棰 繁體中文 tranditional chinese
  • 棰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh bằng roi
  • whip
棰 棰 phát âm tiếng Việt:
  • [chui2]

Giải thích tiếng Anh
  • to flog
  • whip