中文 Trung Quốc
棰
棰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh bằng roi
whip
棰 棰 phát âm tiếng Việt:
[chui2]
Giải thích tiếng Anh
to flog
whip
棱 棱
棲 栖
棲住 栖住
棲息地 栖息地
棲木 栖木
棲身 栖身