中文 Trung Quốc
棲息
栖息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở (cho một phần còn lại)
nhà ở
cá rô (của chim)
棲息 栖息 phát âm tiếng Việt:
[qi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to stay (for a rest)
dwelling
perch (of birds)
棲息地 栖息地
棲木 栖木
棲身 栖身
棲霞區 栖霞区
棲霞市 栖霞市
棳 棳