中文 Trung Quốc
棲木
栖木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ
cá rô
棲木 栖木 phát âm tiếng Việt:
[qi1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
roost
perch
棲身 栖身
棲霞 栖霞
棲霞區 栖霞区
棳 棳
棵 棵
棶 梾