中文 Trung Quốc
  • 棧存儲器 繁體中文 tranditional chinese棧存儲器
  • 栈存储器 简体中文 tranditional chinese栈存储器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ nhớ ngăn xếp (máy tính)
棧存儲器 栈存储器 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan4 cun2 chu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • stack memory (computing)