中文 Trung Quốc
棧山航海
栈山航海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một hành trình dài và cứng (thành ngữ)
棧山航海 栈山航海 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 shan1 hang2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
to have a long and hard journey (idiom)
棧徑 栈径
棧戀 栈恋
棧房 栈房
棧架 栈架
棧橋 栈桥
棧橋式碼頭 栈桥式码头