中文 Trung Quốc- 棧單
- 栈单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- biên nhận vận chuyển hàng hóa
- tài khoản đích
- biên nhận kho hoặc lưu trữ
- CL:張|张 [zhang1]
棧單 栈单 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cargo receipt
- landing account
- warehouse or storage receipt
- CL:張|张[zhang1]