中文 Trung Quốc
棚架
棚架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài trời
Giàn giáo
棚架 棚架 phát âm tiếng Việt:
[peng2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
trellis
scaffolding
棚架格子 棚架格子
棚頂 棚顶
棜 棜
棟梁 栋梁
棠 棠
棠梨 棠梨