中文 Trung Quốc
棚子
棚子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shack
nhà kho
CL:間|间 [jian1]
棚子 棚子 phát âm tiếng Việt:
[peng2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
shack
shed
CL:間|间[jian1]
棚戶 棚户
棚戶區 棚户区
棚架 棚架
棚頂 棚顶
棜 棜
棟 栋