中文 Trung Quốc
武器系統
武器系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống vũ khí
武器系統 武器系统 phát âm tiếng Việt:
[wu3 qi4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
weapon system
武器級 武器级
武器級別材料 武器级别材料
武城 武城
武壇 武坛
武士 武士
武士刀 武士刀