中文 Trung Quốc
武壇
武坛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn võ thuật
武壇 武坛 phát âm tiếng Việt:
[wu3 tan2]
Giải thích tiếng Anh
martial arts circles
武士 武士
武士刀 武士刀
武士彠 武士彟
武夷山 武夷山
武夷山市 武夷山市
武威 武威