中文 Trung Quốc
武士刀
武士刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gươm Nhật
武士刀 武士刀 phát âm tiếng Việt:
[wu3 shi4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
katana
武士彠 武士彟
武士道 武士道
武夷山 武夷山
武威 武威
武威地區 武威地区
武威市 武威市