中文 Trung Quốc
  • 武器級別材料 繁體中文 tranditional chinese武器級別材料
  • 武器级别材料 简体中文 tranditional chinese武器级别材料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vật liệu cấp vũ khí
武器級別材料 武器级别材料 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 qi4 ji2 bie2 cai2 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • weapons-grade material