中文 Trung Quốc
武器級
武器级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí cấp
武器級 武器级 phát âm tiếng Việt:
[wu3 qi4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
weapons-grade
武器級別材料 武器级别材料
武城 武城
武城縣 武城县
武士 武士
武士刀 武士刀
武士彠 武士彟