中文 Trung Quốc
武器禁運
武器禁运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất cánh tay bán
武器禁運 武器禁运 phát âm tiếng Việt:
[wu3 qi4 jin4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
embargo on arms sale
武器系統 武器系统
武器級 武器级
武器級別材料 武器级别材料
武城縣 武城县
武壇 武坛
武士 武士