中文 Trung Quốc
步話機
步话机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàm
步話機 步话机 phát âm tiếng Việt:
[bu4 hua4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
walkie-talkie
步調 步调
步調一致 步调一致
步進制 步进制
步道 步道
步韻 步韵
步驟 步骤