中文 Trung Quốc
步履維艱
步履维艰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có khó khăn đi bộ (thành ngữ)
đi bộ với khó khăn
步履維艱 步履维艰 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lu:3 wei2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to have difficulty walking (idiom)
to walk with difficulty
步態 步态
步態蹣跚 步态蹒跚
步搖 步摇
步斗踏罡 步斗踏罡
步月 步月
步槍 步枪