中文 Trung Quốc
步履
步履
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dáng đi
đi bộ
步履 步履 phát âm tiếng Việt:
[bu4 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
gait
walk
步履紊亂 步履紊乱
步履維艱 步履维艰
步態 步态
步搖 步摇
步操 步操
步斗踏罡 步斗踏罡