中文 Trung Quốc
步伐
步伐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ
bước (đo)
Tháng ba
步伐 步伐 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
pace
(measured) step
march
步入 步入
步兵 步兵
步哨 步哨
步履 步履
步履紊亂 步履紊乱
步履維艱 步履维艰