中文 Trung Quốc
步入
步入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước vào
để nhập
步入 步入 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to step into
to enter
步兵 步兵
步哨 步哨
步子 步子
步履紊亂 步履紊乱
步履維艱 步履维艰
步態 步态