中文 Trung Quốc
步兵
步兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ binh
chân
infantryman
người lính chân
步兵 步兵 phát âm tiếng Việt:
[bu4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
infantry
foot
infantryman
foot soldier
步哨 步哨
步子 步子
步履 步履
步履維艱 步履维艰
步態 步态
步態蹣跚 步态蹒跚