中文 Trung Quốc
  • 步人後塵 繁體中文 tranditional chinese步人後塵
  • 步人后尘 简体中文 tranditional chinese步人后尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm theo trong bước chân của người khác
步人後塵 步人后尘 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ren2 hou4 chen2]

Giải thích tiếng Anh
  • to follow in other people's footsteps