中文 Trung Quốc
此間
此间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ở đây
nơi này
此間 此间 phát âm tiếng Việt:
[ci3 jian1]
Giải thích tiếng Anh
here
this place
此際 此际
此類 此类
步 步
步人後塵 步人后尘
步伐 步伐
步入 步入