中文 Trung Quốc
此類
此类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại này
Các loại
như vậy
此類 此类 phát âm tiếng Việt:
[ci3 lei4]
Giải thích tiếng Anh
this kind
these kinds
such
步 步
步 步
步人後塵 步人后尘
步入 步入
步兵 步兵
步哨 步哨