中文 Trung Quốc
此處
此处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi này
ở đây (văn học)
此處 此处 phát âm tiếng Việt:
[ci3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
this place
here (literary)
此起彼伏 此起彼伏
此起彼落 此起彼落
此路不通 此路不通
此間 此间
此際 此际
此類 此类