中文 Trung Quốc
此起彼落
此起彼落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng và giảm trong kế (thành ngữ)
lặp đi lặp lại liên tục
此起彼落 此起彼落 phát âm tiếng Việt:
[ci3 qi3 bi3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to rise and fall in succession (idiom)
repeating continuously
此路不通 此路不通
此道 此道
此間 此间
此類 此类
步 步
步 步