中文 Trung Quốc
  • 正經八板 繁體中文 tranditional chinese正經八板
  • 正经八板 简体中文 tranditional chinese正经八板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 正經八百|正经八百 [zheng4 jing1 ba1 bai3]
正經八板 正经八板 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 jing1 ba1 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]