中文 Trung Quốc
正著
正着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu vào
Red-handed
正著 正着 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zhao2]
Giải thích tiếng Anh
head on
red-handed
正藍旗 正蓝旗
正蘭旗 正兰旗
正號 正号
正襟危坐 正襟危坐
正要 正要
正規 正规