中文 Trung Quốc
正義鬥爭
正义斗争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đấu tranh công bình
正義鬥爭 正义斗争 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 yi4 dou4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
righteous struggle
正義黨 正义党
正職 正职
正色 正色
正藍旗 正蓝旗
正蘭旗 正兰旗
正號 正号