中文 Trung Quốc
正經八百
正经八百
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nghiêm trọng
long trọng
正經八百 正经八百 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jing1 ba1 bai3]
Giải thích tiếng Anh
very serious
solemn
正義 正义
正義鬥爭 正义斗争
正義黨 正义党
正色 正色
正著 正着
正藍旗 正蓝旗