中文 Trung Quốc
  • 正義 繁體中文 tranditional chinese正義
  • 正义 简体中文 tranditional chinese正义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tư pháp
  • sự công bình
  • chỉ
  • công bình
正義 正义 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • justice
  • righteousness
  • just
  • righteous